| Sealing | Sewing |
|---|---|
| payment | Tt |
| Printing Side | Customized |
| Durability | 10 Kg Or More |
| Material | PP |
| Sử dụng | Mua sắm, Bao bì, Khuyến mãi, v.v. |
|---|---|
| Thanh toán | TT |
| Mặt in | Tùy chỉnh |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Niêm phong | May vá |
| Kích thước | Tùy chỉnh |
|---|---|
| Thời gian lấy mẫu | 7 ngày để làm mẫu |
| Độ bền | 10 kg trở lên |
| Mực in | Mực thân thiện với môi trường |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Vật liệu | PP |
|---|---|
| Mặt in | Tùy chỉnh |
| Độ bền | 10 kg trở lên |
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Sử dụng | Mua sắm, Bao bì, Khuyến mãi, v.v. |
| Niêm phong | May vá |
|---|---|
| Mặt in | Tùy chỉnh |
| Vật liệu | PP |
| Thời gian lấy mẫu | 7 ngày để làm mẫu |
| Bề mặt | Mượt mà |
| Printing Side | Customized |
|---|---|
| payment | Tt |
| Sealing | Sewing |
| Usage | Shopping, Packaging, Promotion, Etc. |
| Sample Time | 7 Days For Samples Making |
| Độ bền | 10 kg trở lên |
|---|---|
| Hình dạng | Tùy chỉnh |
| Niêm phong | May vá |
| Thanh toán | TT |
| Bề mặt | Mượt mà |
| Style | Casual |
|---|---|
| Port | Ningbo Or Shanghai |
| GSM | 100--180 Gsm |
| Packing | 200pcs Or 250pcs/Carton Or Customized |
| Sealing | Sewing |
| Printing | Flexographic Or Gravure |
|---|---|
| Weight Capacity | Customized |
| Bag Type | Tote Bag |
| Reusable | Yes |
| Size | Customized |
| Industrial Use | Shopping |
|---|---|
| Use | Vegetables |
| Feature | Recyclable |
| Size | Customized |
| Printing | Flexographic Or Gravure |